Có 6 kết quả:

搭裢 dā lian ㄉㄚ 搭褳 dā lian ㄉㄚ 搭连 dā lian ㄉㄚ 搭連 dā lian ㄉㄚ 褡裢 dā lian ㄉㄚ 褡褳 dā lian ㄉㄚ

1/6

dā lian ㄉㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 褡褳|褡裢[da1 lian5]

Bình luận 0

dā lian ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 褡褳|褡裢[da1 lian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 褡褳|褡裢[da1 lian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 褡褳|褡裢[da1 lian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cloth pouch open in the middle, forming two bags
(2) jacket worn for Chinese wrestling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cloth pouch open in the middle, forming two bags
(2) jacket worn for Chinese wrestling

Bình luận 0